Có 2 kết quả:

限界線 xiàn jiè xiàn ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄝˋ ㄒㄧㄢˋ限界线 xiàn jiè xiàn ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄝˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) boundary
(2) dividing line

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) boundary
(2) dividing line

Bình luận 0